Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muʔu˧˥ sat˧˥mu˧˩˨ ʂa̰k˩˧mu˨˩˦ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mṵ˩˧ ʂat˩˩mu˧˩ ʂat˩˩mṵ˨˨ ʂa̰t˩˧

Định nghĩa sửa

mũ sắt

  1. bằng kim loại của pháo thủ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa