cape
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkeɪp/
Hoa Kỳ | [ˈkeɪp] |
Danh từ
sửacape /ˈkeɪp/
Danh từ
sửacape /ˈkeɪp/
- Mũi đất (nhô ra biển).
- the cape of Good Hope — mũi Hảo vọng
Tham khảo
sửa- "cape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kap/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cape /kap/ |
capes /kap/ |
cape gc /kap/
- Áo choàng (không tay).
- Mũ quả dưa.
- Lá áo (bao ngoài điếu xì gà).
- n'avoir que la cape et l’épée — xem épée
- rire sous cape — cười trộm
- roman de cape et d’épée — xem épée
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cape /kap/ |
capes /kap/ |
cape gc /kap/
Tham khảo
sửa- "cape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)