Xem thêm: capacites

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ka.pa.si.te/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

capacités gc

  1. Dạng số nhiều của capacité.

Từ đảo chữ

sửa