Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæn.tᵊl/

Danh từ sửa

cantle /ˈkæn.tᵊl/

  1. Miếng; khoanh, khúc.
  2. Đuôi vểnh (của yên ngựa).

Tham khảo sửa