Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canotier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.nɔ.tje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
canotier
/ka.nɔ.tje/
canotiers
/ka.nɔ.tje/
Số nhiều
canotier
/ka.nɔ.tje/
canotiers
/ka.nɔ.tje/
canotier
/ka.nɔ.tje/
Người
chèo
xuồng
.
Mũ
rơm
đáy
bằng
.
Tham khảo
sửa
"
canotier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)