Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.nɔ.tje/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít canotier
/ka.nɔ.tje/
canotiers
/ka.nɔ.tje/
Số nhiều canotier
/ka.nɔ.tje/
canotiers
/ka.nɔ.tje/

canotier /ka.nɔ.tje/

  1. Người chèo xuồng.
  2. rơm đáy bằng.

Tham khảo

sửa