Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.nɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
canette
/ka.nɛt/
canettes
/ka.nɛt/
canette
gc
/ka.nɛt/
Vịt
mái
non
.
Chai
bia
nút
sứ
.
(
Ngành dệt
)
Ống suốt
(ở con thoi).
Tham khảo
sửa
"
canette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)