Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ung nhọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
uŋ
˧˧
ɲɔ̰ʔt
˨˩
uŋ
˧˥
ɲɔ̰k
˨˨
uŋ
˧˧
ɲɔk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
uŋ
˧˥
ɲɔt
˨˨
uŋ
˧˥
ɲɔ̰t
˨˨
uŋ
˧˥˧
ɲɔ̰t
˨˨
Danh từ
sửa
ung nhọt
Nhọt
lớn
;
Tác
hại
lớn
.
Nạn ma tuý là một
ung nhọt
nguy hiểm đối với thanh niên.
Tham khảo
sửa
"
ung nhọt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)