Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kal.vɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
calvaire
/kal.vɛʁ/
calvaires
/kal.vɛʁ/

calvaire /kal.vɛʁ/

  1. Bức thánh giá.
  2. Nỗi đau khổ dai dẳng.

Tham khảo

sửa