calcul
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kal.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
calcul /kal.kyl/ |
calculs /kal.kyl/ |
calcul gđ /kal.kyl/
- Phép tính, tính.
- Calcul mental — tính nhẩm
- Règle à calcul — thước tính
- Calcul thermique — sự tính toán nhiệt lượng
- Calcul des probabilités — phép tính xác suất
- Calcul par itération — phép tính lặp
- Calcul décimal — phép tính thập phân
- Calcul approximatif — phép tính gần đúng
- Calcul opérationnel — phép tính toán tử
- Calcul matriciel — phép tính ma trận
- Calcul différentiel — phép tính vi phân
- Calcul intégral — phép tính tích phân
- Calcul vectoriel — phép tính vec-tơ
- Calcul infinitésimal — phép tính vô cùng nhỏ
- Calcul des différences — phép tính hiệu số
- Calcul des erreurs — phép tính sai số
- Calcul des variations — phép tính biến phân
- Dự tính.
- D’après mes calculs, il arrivera demain — theo dự tính của tôi, ngày mai nó sẽ tới
- Sự tính toán.
- Agir par calcul — hành động có tính toán
- Sans calcul — không tính toán gì
- (Y học) Sỏi.
- Calcul rénal — sỏi thận
Tham khảo
sửa- "calcul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)