Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calcin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
calcin
gđ
Vụn
thủy tinh
.
Cắn
vôi
(đọng lại ở đáy nồi hơi).
Váng
vôi
(trên mặt đá vôi để ngoài mưa).
Tham khảo
sửa
"
calcin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)