caillou
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ju/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caillou /ka.ju/ |
cailloux /ka.ju/ |
caillou gđ /ka.ju/
- Đá cuội, đá giăm.
- Viên thạch anh (mài đi làm đồ trang sức).
- (Thông tục) Sỏ, đầu; trán hói.
- avoir le cœur dur comme un caillou; avoir un cœur de caillou — lòng trơ như đá, lòng bất nhẫn
Tham khảo
sửa- "caillou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)