Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cailler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ka.je/
Nội động từ
sửa
cailler
nội động từ
/ka.je/
Đông
(thành)
cục
.
(
Thông tục
)
Rét
,
lạnh
.
(
Không ngôi
) (thân mật)
đông
giá
.
Il
caille
aujourd'hui
— hôm nay đông giá
Tham khảo
sửa
"
cailler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)