caillebotis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kaj.bɔ.ti/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caillebotis /kaj.bɔ.ti/ |
caillebotis /kaj.bɔ.ti/ |
caillebotis gđ /kaj.bɔ.ti/
- (Hàng hải) Tấm đậy của boong.
- Tấm giát đường (để đi qua chỗ đất lấy bùn).
- Tấm chắn chấn song (ở rãnh lề đường).
Tham khảo
sửa- "caillebotis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)