Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kaj.bɔ.ti/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caillebotis
/kaj.bɔ.ti/
caillebotis
/kaj.bɔ.ti/

caillebotis /kaj.bɔ.ti/

  1. (Hàng hải) Tấm đậy của boong.
  2. Tấm giát đường (để đi qua chỗ đất lấy bùn).
  3. Tấm chắn chấn song (ở rãnh lề đường).

Tham khảo

sửa