caddie
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacaddie
Tham khảo
sửa- "caddie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
caddie /ka.di/ |
caddies /ka.di/ |
caddie gđ /ka.di/
- Em bé xách gậy (cho người chơi gôn).
- Xe đẩy hàng (để khách hàng dùng ở các cửa hàng tự phục vụ).
Tham khảo
sửa- "caddie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)