cachet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kæ.ˈʃeɪ/
Danh từ
sửacachet /kæ.ˈʃeɪ/
Tham khảo
sửa- "cachet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.ʃɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cachet /ka.ʃɛ/ |
cachets /ka.ʃɛ/ |
cachet gđ /ka.ʃɛ/
- Dấu niêm, con dấu, dấu, triện.
- Apposer son cachet — áp dấu, đóng dấu
- Le cachet de la poste — dấu bưu điện
- (Dược học) Viên trứng nhện, viên (thuốc).
- Tiền thù lao (cho nghệ sĩ).
- (Nghĩa bóng) Dấu ấn; nét độc đáo.
- Porter le cachet du génie — mang dấu ấn của thiên tài
- courir le cachet — tìm chỗ dạy tư
- lettre de cachet — (sử học) chiếu tống giam
Tham khảo
sửa- "cachet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)