cabotinage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.bɔ.ti.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cabotinage /ka.bɔ.ti.naʒ/ |
cabotinage /ka.bɔ.ti.naʒ/ |
cabotinage gđ /ka.bɔ.ti.naʒ/
Tham khảo
sửa- "cabotinage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)