cabinet-making
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæb.nɪt.ˈmeɪ.kiɳ/
Danh từ
sửacabinet-making /ˈkæb.nɪt.ˈmeɪ.kiɳ/
- (Như) Cabinet-work.
- (Đùa cợt) Sự lập chính phủ mới.
Tham khảo
sửa- "cabinet-making", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)