Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæb.nɪt.ˈmeɪ.kiɳ/

Danh từ

sửa

cabinet-making /ˈkæb.nɪt.ˈmeɪ.kiɳ/

  1. (Như) Cabinet-work.
  2. (Đùa cợt) Sự lập chính phủ mới.

Tham khảo

sửa