Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæb.nɪt.ˈwɜːk/

Danh từ

sửa

cabinet-work ((cũng) cabinet-making) /ˈkæb.nɪt.ˈwɜːk/

  1. Đồ gỗ mỹ thuật.
  2. Nghề làm đồ gỗ mỹ thuật.

Tham khảo

sửa