Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng Pháp calot

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaː˧˧ lo˧˧kaː˧˥ lo˧˥kaː˧˧ lo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaː˧˥ lo˧˥kaː˧˥˧ lo˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

ca lô

  1. bằng vải hoặc bằng dạ, không có vành, bóp lại ở trên giống như cái mào của con chim chào mào.
    Đội.
    Ca lô đội lệch.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa