Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 九泉, trong đó: (chín) (suối). Xem thêm chín suối.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭw˧˩˧ twiə̤n˨˩kɨw˧˩˨ twiəŋ˧˧kɨw˨˩˦ twiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˧˩ twiən˧˧kɨ̰ʔw˧˩ twiən˧˧

Danh từ

sửa

cửu tuyền

  1. (, văn chương) Chín suối, chỉ âm phủ.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Cửu tuyền, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam