chín suối
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaDịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 九泉 (cửu tuyền), từ chín + suối.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨin˧˥ suəj˧˥ | ʨḭn˩˧ ʂuə̰j˩˧ | ʨɨn˧˥ ʂuəj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨin˩˩ ʂuəj˩˩ | ʨḭn˩˧ ʂuə̰j˩˧ |
Danh từ
sửa- Nơi suối vàng.
- Cầu cho linh hồn người đã mất được yên nghỉ nơi chín suối.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chín suối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)