cửu trùng thiên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭw˧˩˧ ʨṳŋ˨˩ tʰiən˧˧ | kɨw˧˩˨ tʂuŋ˧˧ tʰiəŋ˧˥ | kɨw˨˩˦ tʂuŋ˨˩ tʰiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˧˩ tʂuŋ˧˧ tʰiən˧˥ | kɨ̰ʔw˧˩ tʂuŋ˧˧ tʰiən˧˥˧ |
Định nghĩa
sửacửu trùng thiên
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cửu trùng thiên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)