Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cổ tức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
cổ tức
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko̰
˧˩˧
tɨk
˧˥
ko
˧˩˨
tɨ̰k
˩˧
ko
˨˩˦
tɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ko
˧˩
tɨk
˩˩
ko̰ʔ
˧˩
tɨ̰k
˩˧
Danh từ
sửa
cổ tức
Số tiền được
trích
ra từ
lợi nhuận
sau
thuế
của một
công ty
cổ phần
để chi trả cho
cổ đông
cho mỗi cổ phần được
sở hữu
.
Chi trả
cổ tức
.