Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko̰˧˩˧ tɨk˧˥ko˧˩˨ tɨ̰k˩˧ko˨˩˦ tɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˩ tɨk˩˩ko̰ʔ˧˩ tɨ̰k˩˧

Danh từ

sửa

cổ tức

  1. Số tiền được trích ra từ lợi nhuận sau thuế của một công ty cổ phần để chi trả cho cổ đông cho mỗi cổ phần được sở hữu.
    Chi trả cổ tức.