Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cường thủy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə̤ŋ
˨˩
tʰwḭ
˧˩˧
kɨəŋ
˧˧
tʰwi
˧˩˨
kɨəŋ
˨˩
tʰwi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəŋ
˧˧
tʰwi
˧˩
kɨəŋ
˧˧
tʰwḭʔ
˧˩
Danh từ
sửa
cường thủy
(
Hóa học
)
Dung dịch
axit
nitric
đậm đặc
và axit chlohydric đậm đặc
tỉ lệ
1:3.
Đồng nghĩa
sửa
cường toan
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
aqua regia