Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəːm˧˧ nɔ˧˧ ɓɔ̤˨˩ kɨəʔəj˧˥ | kəːm˧˥ nɔ˧˥ ɓɔ˧˧ kɨəj˧˩˨ | kəːm˧˧ nɔ˧˧ ɓɔ˨˩ kɨəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəːm˧˥ nɔ˧˥ ɓɔ˧˧ kɨə̰j˩˧ | kəːm˧˥ nɔ˧˥ ɓɔ˧˧ kɨəj˧˩ | kəːm˧˥˧ nɔ˧˥˧ ɓɔ˧˧ kɨə̰j˨˨ |
cơm no bò cưỡi
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |