Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ viən˧˧ nɨək˧˥kəwŋ˧˥ jiəŋ˧˥ nɨə̰k˩˧kəwŋ˧˧ jiəŋ˧˧ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ viən˧˥ nɨək˩˩kəwŋ˧˥˧ viən˧˥˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ sửa

công viên nước

  1. Nơi vui chơi công cộng, có bể bơi cùng với nhiều trò chơi dưới nước.
    Đi chơi công viên nước Hồ Tây.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Công viên nước, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam