cò tuyết
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaDịch sao phỏng từ tiếng Anh snowy egret.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ̤˨˩ twiət˧˥ | kɔ˧˧ twiə̰k˩˧ | kɔ˨˩ twiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔ˧˧ twiət˩˩ | kɔ˧˧ twiə̰t˩˧ |
Danh từ
sửa- Egretta thula, một loài diệc nhỏ, có bộ lông trắng.
- Ngắm bộ lông tuyệt đẹp của cò tuyết.
Dịch
sửaEgretta thula