Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.le.bʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
célébrité
/se.le.bʁi.te/
célébrités
/se.le.bʁi.te/

célébrité gc /se.le.bʁi.te/

  1. Danh tiếng.
  2. Nhân vật nổi tiếng.
    Une célébrité du théâtre — một diễn viên nổi tiếng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trọng thể, sự long trọng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa