Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
câprier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
câpriers
/ka.pʁi.je/
câpriers
/ka.pʁi.je/
câprier
gđ
(
Thực vật học
)
Cây
bạch
hoa
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
câpriers
/ka.pʁi.je/
câpriers
/ka.pʁi.je/
câprier
gc
Cánh
đồng
bạch
hoa
.
Lọ
giầm
nụ
bạch
hoa
.
Tham khảo
sửa
"
câprier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)