Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cân não
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kən
˧˧
naʔaw
˧˥
kəŋ
˧˥
naːw
˧˩˨
kəŋ
˧˧
naːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kən
˧˥
na̰ːw
˩˧
kən
˧˥
naːw
˧˩
kən
˧˥˧
na̰ːw
˨˨
Từ nguyên
sửa
Cân
:
gân
;
não
:
óc
Tính từ
sửa
cân não
Có
tác động
đến
tinh thần
.
Cuộc chiến tranh
cân não
.
Tham khảo
sửa
"
cân não
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)