Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cáp kèo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːp
˧˥
kɛ̤w
˨˩
ka̰ːp
˩˧
kɛw
˧˧
kaːp
˧˥
kɛw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːp
˩˩
kɛw
˧˧
ka̰ːp
˩˧
kɛw
˧˧
Động từ
sửa
cáp kèo
Hoạt động
xúc tiến
tổ chức
thi đấu
thể thao
giữa các
đội
.
Cáp kèo
đá banh.