Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bywoner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
bywoner
Người
nông dân
da trắng
nghèo
ở
Nam
Phi
cày
rẽ
cho
người
khác.
Tham khảo
sửa
"
bywoner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)