Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buste
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Somali
2.1
Danh từ
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/byst/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
buste
/byst/
bustes
/byst/
buste
gđ
/byst/
Nửa
thân
trên
(của người).
Tượng
nửa
người
.
Tham khảo
sửa
"
buste
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Somali
sửa
Danh từ
sửa
buste
chăn
.