Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʊ.ʃi/

Tính từ sửa

bushy /ˈbʊ.ʃi/

  1. nhiều bụi cây.
  2. Mọc rậm rạp.
    bushy hair — tóc rậm

Tham khảo sửa