Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buoyant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɔɪ.ənt/
Tính từ
sửa
buoyant
/ˈbɔɪ.ənt/
Nổi
,
nổi
trên
mặt
.
(
Nghĩa bóng
)
Sôi nổi
;
vui vẻ
.
(
Thương nghiệp
) Có
xu thế
lên giá
.
Tham khảo
sửa
"
buoyant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)