Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɔɪ.ənt/

Tính từ

sửa

buoyant /ˈbɔɪ.ənt/

  1. Nổi, nổi trên mặt.
  2. (Nghĩa bóng) Sôi nổi; vui vẻ.
  3. (Thương nghiệp) Có xu thế lên giá.

Tham khảo

sửa