Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbəm.pi/

Tính từ

sửa

bumpy /ˈbəm.pi/

  1. Gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường).
  2. (Hàng không) Nhiều lỗ hổng không khí.

Tham khảo

sửa