Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
budżet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
budžet
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
1.3
Đọc thêm
Tiếng Ba Lan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈbud.ʐɛt/
Âm thanh
:
(
file
)
Vần:
-udʐɛt
Tách âm tiết:
bud‧żet
Danh từ
sửa
budżet
gđ
bđv
Ngân sách
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
budżet
số ít
số nhiều
nom.
budżet
budżety
gen.
budżetu
budżetów
dat.
budżetowi
budżetom
acc.
budżet
budżety
ins.
budżetem
budżetami
loc.
budżecie
budżetach
voc.
budżecie
budżety
Đọc thêm
sửa
budżet
,
Wielki słownik języka polskiego
, Instytut Języka Polskiego PAN
budżet
, Từ điển tiếng Ba Lan PWN