buộc lòng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuək˨˩ la̤wŋ˨˩ | ɓuək˨˨ lawŋ˧˧ | ɓuək˨˩˨ lawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuək˨˨ lawŋ˧˧ |
Tính từ
sửabuộc lòng
- Ở trong cái thế đành phải làm, phải chấp nhận mặc dù không muốn.
- buộc lòng ra đi
- bị ép nên buộc lòng phải nhận
Tham khảo
sửa- Buộc lòng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam