Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɔd.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
broderie
/bʁɔd.ʁi/
broderies
/bʁɔd.ʁi/

broderie gc /bʁɔd.ʁi/

  1. Đồ thêu; nghề thêu; nghề buôn đồ thêu.
  2. (Âm nhạc) Nốt thêu.
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Điều thêu dệt thêm.

Tham khảo

sửa