broderie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɔd.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
broderie /bʁɔd.ʁi/ |
broderies /bʁɔd.ʁi/ |
broderie gc /bʁɔd.ʁi/
- Đồ thêu; nghề thêu; nghề buôn đồ thêu.
- (Âm nhạc) Nốt thêu.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Điều thêu dệt thêm.
Tham khảo
sửa- "broderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)