Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /broʊ.ˈʃʊr/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

brochure /broʊ.ˈʃʊr/

  1. Cuốn sách mỏng.
  2. Tờ rơi

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁɔ.ʃyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brochure
/bʁɔ.ʃyʁ/
brochures
/bʁɔ.ʃyʁ/

brochure gc /bʁɔ.ʃyʁ/

  1. Sách mỏng (đóng bìa mỏng).
  2. Hoa dệt (trên vải).

Tham khảo

sửa