Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɑɪn/

Danh từ

sửa

brine /ˈbrɑɪn/

  1. Nước biển, nước mặn, nước muối.
  2. Biển.
  3. (Thơ ca) Nước mắt.

Ngoại động từ

sửa

brine ngoại động từ /ˈbrɑɪn/

  1. Ngâm vào nước muối; muối (cái gì).

Tham khảo

sửa