Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbrɑɪn/
Danh từ
sửa
brine
/ˈbrɑɪn/
Nước
biển
,
nước
mặn
,
nước
muối
.
Biển
.
(
Thơ ca
)
Nước mắt
.
Ngoại động từ
sửa
brine
ngoại động từ
/ˈbrɑɪn/
Ngâm
vào
nước
muối
;
muối
(cái gì).
Tham khảo
sửa
"
brine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)