Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /brɪ.ˈɡeɪd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

brigade /brɪ.ˈɡeɪd/

  1. (Quân sự) Lữ đoàn.
    One additional brigade of 3,500 U.S. troops has just arrived in Afghanistan.
  2. Đội tàu.
    a fire brigade — một đội cứu hoả

Ngoại động từ

sửa

brigade ngoại động từ /brɪ.ˈɡeɪd/

  1. Tổ chức thành lữ đoàn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁi.ɡad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
brigade
/bʁi.ɡad/
brigades
/bʁi.ɡad/

brigade gc /bʁi.ɡad/

  1. (Quân sự) Lữ đoàn.
  2. Đội, toán.
    Brigade de gendarmes — đội hiến binh
    Brigade d’ouvriers — toán thợ

Tham khảo

sửa