bridgehead
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɪdʒ.ˌhɛd/
Danh từ
sửabridgehead (số nhiều bridgeheads) /ˈbrɪdʒ.ˌhɛd/
Tham khảo
sửa- "bridgehead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bridgehead (số nhiều bridgeheads) /ˈbrɪdʒ.ˌhɛd/