Xem thêm: bréid

Tiếng Hunsrik

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Đức breit < tiếng Đức cao địa trung đại breit < tiếng Đức cao địa cổ breit < tiếng German Tây nguyên thuỷ *braid < tiếng German nguyên thuỷ *braidaz.

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

breid (so sánh hơn breider, so sánh nhất breidest)

  1. Rộng.
    De Schrank is zweu Meter breid.
    Chiếc tủ rộng hai mét.

Biến cách

sửa
Biến cách của breid (xem thêm Phụ lục:Tính từ tiếng Hunsrik)
giống đực giống cái giống trung số nhiều
Biến tố yếu nom. breid breid breid breide
acc. breide breid breid breide
dat. breide breide breide breide
Biến tố mạnh nom. breider breide breides breide
acc. breide breide breides breide
dat. breidem breider breidem breide

Đọc thêm

sửa

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Tính từ

sửa

breid (giống trung breidt, số ít và số nhiều xác định breide, so sánh hơn breidare, so sánh nhất bất định breidast, so sánh nhất xác định breidaste)

  1. (trước 1917) Dạng thay thế của brei.

Tiếng Scots

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh trung đại bred < tiếng Anh cổ bread < tiếng German nguyên thuỷ *braudą.

Danh từ

sửa

breid (không đếm được)

  1. Bánh mì.