Xem thêm: Breeding

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

breeding (đếm đượckhông đếm được, số nhiều breedings)

  1. Sự sinh sản.
    spring is the season of breeding for birds — mùa xuân là mùa sinh sản của chim
  2. Sự gây giống, sự chăn nuôi.
  3. Sự giáo dục, phép lịch sự.
    a man of fine breeding — một người lịch sự

Động từ

sửa

breeding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của breed.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa