breeding
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈbri.diɳ/
Danh từ sửa
breeding
- Sự sinh sản.
- spring is the season of breeding for birds — mùa xuân là mùa sinh sản của chim
- Sự gây giống, sự chăn nuôi.
- Sự giáo dục, phép lịch sự.
- a man of fine breeding — một người lịch sự
Động từ sửa
breeding
Tham khảo sửa
- "breeding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)