Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbri.diɳ/

Danh từ sửa

breeding

  1. Sự sinh sản.
    spring is the season of breeding for birds — mùa xuân là mùa sinh sản của chim
  2. Sự gây giống, sự chăn nuôi.
  3. Sự giáo dục, phép lịch sự.
    a man of fine breeding — một người lịch sự

Động từ sửa

breeding

  1. Phân từ hiện tại của breed

Tham khảo sửa