breeding
Xem thêm: Breeding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabreeding (đếm được và không đếm được, số nhiều breedings)
- Sự sinh sản.
- spring is the season of breeding for birds — mùa xuân là mùa sinh sản của chim
- Sự gây giống, sự chăn nuôi.
- Sự giáo dục, phép lịch sự.
- a man of fine breeding — một người lịch sự
Động từ
sửabreeding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của breed.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "breeding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)