Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɛst.ˌpleɪt/

Danh từ sửa

breastplate /ˈbrɛst.ˌpleɪt/

  1. Giáp che ngực.
  2. Yếm (rùa... ).
  3. Bản khắcquan tài.

Tham khảo sửa