Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brain-wave
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
brain-wave
(
Thông tục
)
Nguồn
cảm hứng
thình lình
;
ý kiến
hay
bất chợt
.
Tham khảo
sửa
"
brain-wave
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)