brève
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | brève /bʁɛv/ |
brèves /bʁɛv/ |
Giống cái | brève /bʁɛv/ |
brèves /bʁɛv/ |
brève
- Ngắn, gọn, ngắn gọn.
- Lettre brève — bức thư ngắn
- Voyelle brève — nguyên âm ngắn
- Discours bref — bài diễn văn ngắn gọn
- Gãy gọn.
- Un ton bref — giọng gãy gọn
- En bref+ vắn tắt.
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửabrève
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brève /bʁɛv/ |
brèves /bʁɛv/ |
brève gđ
- Chiếu thư (của giáo hoàng).
Tham khảo
sửa- "brève", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)