Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fisticuffs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɪs.tɪ.ˌkəfs/
Danh từ
sửa
fisticuffs
số nhiều
/ˈfɪs.tɪ.ˌkəfs/
Cuộc
đấm
đá.
Những
cú
đấm
.
Tham khảo
sửa
"
fisticuffs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)