Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

box-wallah

  1. (Anh-ân) (thông tục) người bán hàng rong.
  2. (Từ lóng) , ghuộm (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) (từ lóng) ứ['bɔksə].

Danh từ sửa

box-wallah

  1. Võ sĩ quyền Anh.
  2. (The boxers) Nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901).
  3. (Động vật học) Chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt).

Tham khảo sửa